Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 為( vy ) す( su ) 有( hữu ) る( ru )
Âm Hán Việt của 為す有る là "vy su hữu ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
為 [vi] す [su ] 有 [dựu, hữu] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 為す有る là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 精選版 日本国語大辞典なす【為】有(あ)る (「有為(ゆうい)」の訓読み)将来性に富んでいる。希望や期待がかけられる。また、将来、成しとげるはずである。*花柳春話(1878‐79)〈織田純一郎訳〉二〇「帰国の後ち、為す有る者たらんことを欲せば」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
có việc cần làm, việc cần thực hiện, những điều cần hoàn thành