Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 為( vy ) す( su )
Âm Hán Việt của 為す là "vy su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
為 [vi] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 為す là なす [nasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 な・す[1]【成す・為▽す】 (動:サ五[四]) ①あるまとまったものを作り上げる。築き上げる。《成》「一代で財を-・す」 ②(「…をなす」の形で)そういう形・状態をつくる。《成》「カラスが群れを-・している」「返品が山を-・す」「文章の体を-・していない」 ③別の物・状態に変える。「荒野を変じて沃野(よくや)と-・す」 ④ある行為をする。主に慣用句的なかたい言い回しの中で使われる。《為》「人力の-・し得るところではない」「相手の-・すがままにまかせる」「すること-・すこと」 ⑤動詞の連用形の下に付いて、補助動詞のように用いる。特に心がけてある動作をする意を表す。意識して…する。「いと心ことによしありて同じ木草をも植ゑ-・し給へり/源氏:若紫」「心細く住み-・したる庵あり/徒然:11」〔「なる」に対する他動詞〕 [慣用]市を-・色を-・恐れを-・重きを-・名を- [表記]なす(成・為▽・生▽) 「成す」は“つくる。ある状態を作り出す”の意。仮名で書くことも多い。「石油で財を成す」「魚が群れを成す」「文章の体を成さない」「災いを転じて福と成す」「為す」は“する。行う”の意。仮名書きが普通。「人力の為し得るところではない」「為すがままに任せる」「為せば成る」「生す」は“子を産む”の意。「子まで生した仲」「生さぬ仲」 [句項目]為す有る ・為す術もない ・為せば成る Similar words :為す 仕立てる 成る 為る 行なう
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tạo thành, hình thành, đạt được