Âm Hán Việt của 為し遂げる là "vi shi toại geru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 為 [vi] し [shi] 遂 [toại] げ [ge] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 為し遂げる là なしとげる [nashitogeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 なしと・げる[4][0]【成(し)遂げる・為▽し遂げる】 (動:ガ下一)[文]:ガ下二なしと・ぐ 物事を最後までしとおす。やりとげる。また、大きな事業を完成させる。「五連覇(れんぱ)を-・げる」 Similar words: 終わる切る済む完成終える