Âm Hán Việt của 為される là "vy sareru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 為 [vi, vy, vị] さ [sa] れ [re] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 為される là なされる [nasareru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 なさ・れる【▽為される】 読み方:なされる [動ラ下一][文]なさ・る[ラ下二] 1「なさる1」に同じ。「そんなにあわててどう—・れたのですか」 2「なさる2」に同じ。「どうぞお召しあがり—・れませ」 Similar words: 行われるされる