Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 炎( viêm )
Âm Hán Việt của 炎 là "viêm ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
炎 [diễm, đàm, viêm]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 炎 là えん [en]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 えん【炎】 [常用漢字] [音]エン(呉)(漢) [訓]ほのお ほむら 1ほのお。「火炎・外炎・内炎・余炎」 2燃え上がる。「炎炎・炎上」 3ほのおのように激しい感情。「気炎・情炎」 4燃えるように熱い。「炎暑・炎天・炎熱」 5体の局部に熱や痛みの症状を起こすこと。炎症。「胃炎・筋炎・肺炎・結膜炎」[難読]陽炎(かげろう) #ほ‐の‐お〔‐ほ〕【炎/×焔】 《「火(ほ)の穂」の意》 1気体が燃焼したときの、熱と光を発している部分。液体・固体では、燃焼によって一部が気化し、反応している。ふつう最下部の炎心、輝きの強い内炎、その外にあり完全燃焼している外炎の三つに分けられ、温度は外炎内側で最も高い。火炎。「真っ赤な―が上がる」 2ねたみ・怒り・恋情など、心中に燃え立つ激しい感情をたとえていう語。ほむら。「嫉妬(しっと)の―に狂う」 #ほ‐むら【▽炎/×焔】 《「火(ほ)群(むら)」の意》 1ほのお。火炎。「燃え盛る―」 2ねたみ・怒りなどの激しい感情や欲望で燃えたつ心をたとえていう語。「劣情の―」「瞋恚(しんい)の―」 炎に包まれた宝珠を模した紋所「焔玉(ほむらだま)」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngọn lửa, lửa, ánh lửa, cháy, đám cháy, ngọn lửa bốc lên