Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 灰( hôi ) 色( sắc )
Âm Hán Việt của 灰色 là "hôi sắc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
灰 [hôi , khôi ] 色 [sắc ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 灰色 là かいしょく [kaishoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かい‐しょく〔クワイ‐〕【灰色】 読み方:かいしょく はいいろ。 #はい‐いろ〔はひ‐〕【灰色】 読み方:はいいろ 1灰のような、白と黒との中間の色。ねずみ色。グレー。 2希望がなく暗い気持ちで活気のないこと。「—の日々を送る」 3《白とも黒ともはっきりしないところから》疑惑のあること。「容疑が—のまま釈放される」 #7d7d7d/R:125G:125 B:125/C:0 M:0 Y:0 K:68Similar words :グレー 鼠色 薄墨色 薄墨 グレイ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
màu xám, màu tro, màu bụi, xám xịt