Âm Hán Việt của 火輪 là "hỏa luân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 火 [hỏa] 輪 [luân]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 火輪 là かりん [karin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 か‐りん〔クワ‐〕【火輪】 読み方:かりん 1火が輪のように見えるもの。転じて、太陽のこと。「星を連ねたる—の光の海に漂えるかとおもわる」〈鴎外訳・即興詩人〉 2「火輪車」「火輪船」の略。 3密教で、五輪の一。 Similar words: お日さま太陽ソレイユ日天子お天道様