Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 火( hỏa ) 輪( luân )
Âm Hán Việt của 火輪 là "hỏa luân ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
火 [hỏa] 輪 [luân]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 火輪 là かりん [karin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 か‐りん〔クワ‐〕【火輪】 1火が輪のように見えるもの。転じて、太陽のこと。「星を連ねたる―の光の海に漂えるかとおもわる」〈鴎外訳・即興詩人〉 2「火輪車」「火輪船」の略。 3密教で、五輪の一。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vòng lửa, đám cháy vòng tròn, bánh xe lửa