Âm Hán Việt của 火炎 là "hỏa viêm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 火 [hỏa] 炎 [diễm, đàm, viêm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 火炎 là かえん [kaen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 か‐えん〔クワ‐〕【火炎/火×焔】 読み方:かえん 物が燃えるときの、光や熱を出している部分。ほのお。 Similar words: ファイア炎火