Âm Hán Việt của 火消し役 là "hỏa tiêu shi dịch".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 火 [hỏa] 消 [tiêu] し [shi] 役 [dịch]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 火消し役 là ひけしやく [hikeshiyaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひけし‐やく【火消し役】 読み方:ひけしやく 1「定火消(じょうびけ)し」に同じ。 2定火消しの主任にあたるもの。 3もめごとや危機などの事態を拾収する役目。「内紛の—を務める」 4野球で、ピンチのときにリリーフする投手のこと。 Similar words: ファイアーマンファイヤマンファイアマン定火消し消防士
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
người dập tắt lửa, người làm giảm thiểu tình huống