Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)濠(hào)Âm Hán Việt của 濠 là "hào". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 濠 [hào]
Cách đọc tiếng Nhật của 濠 là ほり [hori]
デジタル大辞泉ほり【堀/×濠/×壕】1土地を掘って水を通した所。掘り割り。2敵の侵入を防ぐために、城の周囲を掘って水をたたえた所。