Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 濃( nồng ) い( i )
Âm Hán Việt của 濃い là "nồng i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
濃 [nùng] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 濃い là こい [koi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こ・い【濃い】 [形][文]こ・し[ク] 1色合いが強い。「墨が―・い」「―・い藍(あい)染め」⇔薄い/淡い。 2においや味などが強い。「塩味が―・い」「百合の―・い香り」⇔薄い/淡い。 3液体の中に溶けている物質の割合が高い。「―・くいれたコーヒー」⇔薄い。 4密度が高い。充実している。また、ぎっしりと並んだり詰まったりしている。「霧が―・い」「内容が―・い」「眉が―・い」「魚影が―・い」⇔薄い。 5度合いが強い。「化粧が―・い」「並木が―・い影を落とす」⇔薄い。 6可能性などの程度が高い。「敗色が―・い」「犯人である疑いが―・い」⇔薄い。 7関係が密接である。「血のつながりが―・い」 8俗に、容貌や性格などに際だった特徴がある。また、一つのことにのめり込んでいる。「目鼻立ちの―・い顔」「芸人の中でも特に―・い連中が集まる」[派生]こさ[名]
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đậm, đặc, nồng, sâu đậm, dày đặc