Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 濁( trọc )
Âm Hán Việt của 濁 là "trọc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
濁 [trạc , trọc ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 濁 là じょく [joku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 だく[1]【 跑 ▼】 「跑足(だくあし)」の略。「-を踏む」 #デジタル大辞泉 じょく【▽濁】 読み方:じょく ⇒だく #だく【濁】 読み方:だく [常用漢字] [音]ダク(慣) ジョク(ヂョク)(呉) [訓]にごる にごす 《一》〈ダク〉 1水がにごる。「濁酒・濁流/混濁・清濁・白濁」 2行いなどがけがれている。「濁世(だくせい・だくせ)/汚濁」 3音がにごる。濁音。「濁点/清濁・本濁・連濁」 《二》〈ジョク〉 《一》の2に同じ。「濁世(じょくせ)/汚濁・五濁・劫濁(こうじょく)」 [難読]濁声(だみごえ)・濁酒(どぶろく)Similar words :曲事 非法 不法 不届き 不義
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đục, không trong, bẩn