Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 濁( trọc )
Âm Hán Việt của 濁 là "trọc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
濁 [trạc, trọc]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 濁 là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 だく[1]【 跑 ▼】 「跑足(だくあし)」の略。「-を踏む」 #三省堂大辞林第三版 だく[1]【諾】 応答または承諾すること。 [句項目]諾を宿すること無し #三省堂大辞林第三版 だく[1]【駄句】 つまらない句。へたな俳句。 #三省堂大辞林第三版 だ・く[0]【抱く】 (動:カ五[四]) 〔「うだく」「いだく」の転〕 ①両腕を回して物を中にかかえこむ。「赤ん坊を-・く」「恋人の肩を-・く」「二人して-・く計なる檜木の柱を/太平記:38」 ②男が女と肉体関係を持つ。 ③仲間に引き入れる。「手前が-・くか俺が-・くか/歌舞伎・小袖曽我」 [可能]だける #【濁】[漢字] 【濁】[音]:ダク・ジョク ①水などがにごる。「濁酒・濁水・濁流・濁浪・混濁・溷濁(こんだく)・清濁」 ②けがれている。「濁世(じよくせ)((だくせ))・汚濁」 ③音がくぐもるさま。「濁点・連濁・半濁音・鼻濁音」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đục, không trong, bẩn