Âm Hán Việt của 激突 là "khích đột".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 激 [kích] 突 [đột]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 激突 là げきとつ [gekitotsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 げき‐とつ【激突】 読み方:げきとつ [名](スル)はげしい勢いで突き当たること。「優勝候補同士の—」「車が壁に—する」 Similar words: 軋轢摩擦もめ事フリクション不和