Âm Hán Việt của 激発 là "khích phát".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 激 [kích] 発 [phát]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 激発 là げきはつ [gekihatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 げき‐はつ【激発】 読み方:げきはつ [名](スル) 1はげしい勢いで起こること。事件などが勃発すること。「暴動が—する」 2はげしく奮い立つこと。「怒りが—する」 3火薬などが、はげしく爆発すること。 Similar words: 突発