Âm Hán Việt của 激怒 là "khích nộ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 激 [kích] 怒 [nộ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 激怒 là げきど [gekido]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 げき‐ど【激怒】 読み方:げきど [名](スル)はげしく怒ること。また、その怒り。「裏切り行為に―する」 Similar words: 瞋恚嗔恚悲憤義憤憤り