Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 澆( kiêu ) 薄( bạc )
Âm Hán Việt của 澆薄 là "kiêu bạc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
澆 [kiêu , nghiêu ] 薄 [bác , bạc ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 澆薄 là ぎょうはく [gyouhaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ぎょう‐はく〔ゲウ‐〕【×澆薄】 読み方:ぎょうはく [名・形動]道徳が衰えて人情のきわめて薄いこと。また、そのさま。 「人情の—に流るるをいと嘆かわしきことに思いて」〈逍遥・小説神髄〉 #澆薄 歴史民俗用語辞典 読み方:ギョウハク(gyouhaku) 世が末となって、人情のきわめて薄いこと。Similar words :冷淡 冷血 冷酷 薄情 冷たい
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nông cạn, hời hợt, thiếu sâu sắc