Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 潰( hội ) れ( re ) る( ru )
Âm Hán Việt của 潰れる là "hội re ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
潰 [hội] れ [re ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 潰れる là つぶれる [tsubureru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 つぶ・れる[0]【潰れる】 (動:ラ下一)[文]:ラ下二つぶ・る ①立体物に上からの力が加わって、厚み・高さがなくなり、ひらたくなる。「雪の重さで家が-・れる」「かかとの-・れた靴」 ②角(かど)がすり減って丸くなる。また、小さくなる。「刃が-・れる」「やすりの目が-・れる」 ③体の器官の機能が失われる。「大声を出し過ぎて声が-・れてしまった」 ④組織や団体が活動を継続できなくなる。「不況で会社が-・れる」「人ノ身代ガ-・ルル/日葡」 ⑤成立しなくなる。こわれる。「企画が-・れる」「チャンスが-・れる」 ⑥活動できなくなる。 ㋐酔っぱらって動けなくなる。「酔い-・れる」 ㋑失敗したり、きびしい批判を受けたりして再起できなくなる。「失敗が続いて-・れてしまった」 ⑦体面がそこなわれる。「面目が-・れる」「顔が-・れる」 ⑧驚きや悲しみに心がひどく動揺することにいう。「胸が-・れる」「肝(きも)が-・れる」「いみじうにくき人の来たるにもまた-・る/枕草子:150」 ⑨あいているところが埋まる。多くの時間がむだに費やされる場合についていう。「一日が雑用で-・れる」〔「潰す」に対する自動詞〕Similar words :決壊 崩れ落ちる 崩落 決潰 崩潰
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bị sập, bị phá vỡ, bị nát, bị hỏng