Âm Hán Việt của 潤色 là "nhuận sắc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 潤 [nhuận] 色 [sắc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 潤色 là じゅんしょく [junshoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 じゅんしょく[0]【潤色】 (名):スル ①文にいろどりを加えること。 ②表面をつくろったり、おもしろく飾りたてたりすること。「事実を-する」「-を加える」「-を交える」 ③光彩を添え飾ること。「哀れ-やと悦び勇まぬ者はなし/太平記:10」 ④利益となるもの。めぐみ。「鼠をほろぼすといふも、我-にあらず、汝が餌食とせんためなり/仮名草子・伊曽保物語」 Similar words: 修飾装飾染めるゆがめる扮飾