Âm Hán Việt của 潤沢 là "nhuận trạch".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 潤 [nhuận] 沢 [trạch, dịch, thích, dịch, thích, trạch]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 潤沢 là じゅんたく [juntaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じゅん‐たく【潤沢】 読み方:じゅんたく [名・形動] 1ものが豊富にあること。また、そのさま。「―な資金」 2しっとりとしてつやのあるさま。うるおいのあるさま。また、つややうるおい。「―を帯びた黒髪」「―な瞳」 Similar words: 多量豊満豊饒豊数多