Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)潤(nhuận) う(u)Âm Hán Việt của 潤う là "nhuận u". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 潤 [nhuận] う [u]
Cách đọc tiếng Nhật của 潤う là うるおう [uruou]
デジタル大辞泉うるお・う〔うるほふ〕【潤う】[動ワ五(ハ四)]1ほどよい水分を帯びる。水分が行き渡る。湿る。「慈雨で田畑が―・う」2利益や恩恵を受ける。「地域が―・う」3豊かになる。ゆとりができる。「ふところが―・う」