Âm Hán Việt của 潤い là "nhuận i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 潤 [nhuận] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 潤い là うるおい [uruoi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 うるおい〔うるほひ〕【潤い】 読み方:うるおい 1適度の水分を含むこと。しめり。「肌の—を保つ」 2落ち着きのある味わい。精神面で、ゆとりがみられること。情味。「心の—」「—のある文章」 3金銭的に余裕ができること。豊かになること。「暮らしに—が生まれる」 4恵み。恩恵。「天来の—を受ける」 Similar words: 潤沢艶ツヤ