Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 潟( tích )
Âm Hán Việt của 潟 là "tích ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
潟 [tích ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 潟 là かた [kata]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かた【潟】 読み方:かた 1砂州によって外海から分離されてできる海岸の湖。潟湖(せきこ)。ラグーン。「河北—」 2浦。入り江。湾。「松浦—」 3遠浅の海岸で、潮が満ちると隠れ、引くと現れる所。干潟(ひがた)。 #せき【▽潟】 読み方:せき [音]セキ(漢) [訓]かた[学習漢字]4年 《一》〈セキ〉砂州で遮られてできた海辺の湖。「潟湖」 《二》〈かた(がた)〉「干潟(ひがた)」Similar words :入江 浦 入り江 湾
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đầm phá, vũng lầy ven biển, vùng đất ngập nước, cửa biển, vịnh nhỏ có bùn