Âm Hán Việt của 漸減 là "tiêm giảm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 漸 [tiêm, tiềm, tiệm] 減 [giảm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 漸減 là ぜんげん [zengen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ぜんげん[0]【漸減】 (名):スル だんだん減っていくこと。⇔漸増「交通事故は-している」 Similar words: 減じる減ずる減る減少窄む