Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 漸( tiêm ) く( ku )
Âm Hán Việt của 漸く là "tiêm ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
漸 [tiêm, tiềm, tiệm] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 漸く là ようやく [youyaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ようやく〔やうやく〕【▽漸く】 [副] 1長い間待ち望んでいた事態が遂に実現するさま。やっとのことで。「戦争が終わり漸く平和になった」 2苦労した結果、目標が達成できるさま。かろうじて。何とか。「迷ったすえに漸くたどりついた」 3物事がしだいに進行して、ある状態になるさま。だんだん。「人々は―に列を乱して」〈漱石・趣味の遺伝〉 4ゆっくりと。おもむろに。「―歩みて帰る」〈今昔・七・四四〉[補説]「ややく」に「う」が加わったという説、「やくやく」の音変化とする説などがある。 品詞の分類 副詞(状況) 偏に 嘗て 漸く 計らず 言わば >>品詞 >>副詞
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cuối cùng, rốt cuộc, sau cùng