Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 漫( mạn ) 歩( bộ )
Âm Hán Việt của 漫歩 là "mạn bộ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
漫 [man, mạn] 歩 [bộ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 漫歩 là まんぽ [manpo]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 まん‐ぽ【漫歩】 [名](スル)あてもなくぶらぶら歩き回ること。そぞろあるき。「一日、秋の古都を漫歩する」 #三省堂大辞林第三版 まんぽ[1]【漫歩】 (名):スル あてもなくぶらぶらと歩くこと。そぞろ歩き。「余は獣苑を-して/舞姫:鷗外」Similar words :漫ろ歩き 散歩 ほっつき歩く 彷徨う 徘徊
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đi lang thang, đi dạo, đi một cách thảnh thơi