Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 漏( lậu ) 洩( tiết )
Âm Hán Việt của 漏洩 là "lậu tiết ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
漏 [lậu ] 洩 [duệ , tiết ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 漏洩 là ろうえい [rouei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ろう‐えい【漏×洩/漏×泄】 読み方:ろうえい [名](スル)《「ろうせつ」の慣用読み》 1水・光などが、もれること。また、もらすこと。「ガスが—する」 2秘密などが、もれること。また、もらすこと。「企業機密が—する」 #実用日本語表現辞典 漏洩 読み方:ろうえい 別表記:漏えい 漏れること、隠したり格納したりしていたものが外に出てしまうこと、などを意味する表現。 (2011年3月15日更新) #ろう‐せつ【漏×洩/漏×泄】 読み方:ろうせつ [名](スル)「ろうえい(漏洩) 」に同じ。〈和英語林集成〉Similar words :洩る 漏出 漏る 漏れる 洩れる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
rò rỉ, lỗ thủng, sự rò rỉ