Âm Hán Việt của 漏出 là "lậu xuất".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 漏 [lậu] 出 [xuất]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 漏出 là ろうしゅつ [roushutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ろう‐しゅつ【漏出】 読み方:ろうしゅつ [名](スル)内部のものが漏れて出ること。また、漏らし出すこと。「ガスが—する」 Similar words: 流出漏れ