Âm Hán Việt của 漏れる là "lậu reru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 漏 [lậu] れ [re] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 漏れる là もれる [moreru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 も・れる【漏れる/×洩れる】 読み方:もれる [動ラ下一][文]も・る[ラ下二] 1液体・気体・光などがすきまから外へ出る。「ガスが—・れる」「声が—・れる」 2秘密などが他に知れる。「情報が—・れる」 3㋐ある範囲からはずれる。除外される。残る。「代表の選に—・れる」「御多分(ごたぶん)に—・れず」㋑当然あるべきものがない。おちる。ぬける。「案内状に日時が—・れている」 Similar words: 滲みるにじみ出る浸出浸透浸入