Âm Hán Việt của 漏れ là "lậu re".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 漏 [lậu] れ [re]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 漏れ là もれ [more]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 もれ【漏れ/×洩れ】 読み方:もれ 1液体・気体などが漏れること。「ガス—」「水—」 2あるべきものが抜け落ちること。ぬけ。おち。「名簿に—があった」 Similar words: 漏出流出
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
rò rỉ, bị rò rỉ, sự rò rỉ, lộ ra, thất thoát, rỉ ra