Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)漏(lậu) る(ru)Âm Hán Việt của 漏る là "lậu ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 漏 [lậu] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 漏る là もる [moru]
デジタル大辞泉も・る【漏る/×洩る】[動ラ五(四)]1「漏れる1」に同じ。「雨が―・る」2「漏れる2」に同じ。「御心の中なりけむこと、いかで―・りにけむ」〈源・花宴〉3「漏れる3」に同じ。「その方を取り出でむ選びにかならず―・るまじきはいと難(かた)しや」〈源・帚木〉[動ラ下二]「もれる」の文語形。