Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 漂( phiêu ) 流( lưu )
Âm Hán Việt của 漂流 là "phiêu lưu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
漂 [phiêu, phiếu] 流 [lưu]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 漂流 là ひょうりゅう [hyouryuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ひょうりゅう:へうりう[0]【漂流】 (名):スル ①船などが海上をただよい流されること。「嵐の海を-する」「-物」 ②あてもなくさすらうこと。「余の考えがここ迄-して来た時に/草枕:漱石」 #デジタル大辞泉 ひょう‐りゅう〔ヘウリウ〕【漂流】 読み方:ひょうりゅう [名](スル) 1風や潮のままに海上をただよい流れること。「ボートで—する」 2あてもなくさすらい歩くこと。放浪。「—生活」Similar words :漂泊 浮流 偏流 浮游 浮遊
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trôi dạt, lang thang, phiêu bạt