Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 漂( phiêu ) 泊( bạc )
Âm Hán Việt của 漂泊 là "phiêu bạc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
漂 [phiêu, phiếu] 泊 [bạc, phách]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 漂泊 là ひょうはく [hyouhaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ひょう‐はく〔ヘウ‐〕【漂泊】 [名](スル) 1流れただようこと。「小舟が漂泊する」 2所を定めずさまよい歩くこと。さすらうこと。流浪。「各地を漂泊して歩く」「漂泊の詩人」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lang thang, phiêu bạt