Âm Hán Việt của 漂わす là "phiêu wasu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 漂 [phiêu, phiếu] わ [wa] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 漂わす là ただよわす [tadayowasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ただよわ・す〔ただよはす〕【漂わす】 読み方:ただよわす [動サ五(四)] 1ただようようにする。ただよわせる。「梅の香をあたりに—・す」「口もとに微笑を—・す」 2よるべないようにさせる。落ち着かない状態にする。「無品(むほん)親王の外戚(げさく)の寄せなきにては—・さじ」〈源・桐壺〉 Similar words: 浮かべる浮かせる浮べる浮游浮揚
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
làm bay mùi, tỏa ra, phát tán, tạo mùi, lan tỏa hương thơm