Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)漁(ngư) 業(nghiệp)Âm Hán Việt của 漁業 là "ngư nghiệp". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 漁 [ngư] 業 [nghiệp]
Cách đọc tiếng Nhật của 漁業 là ぎょぎょう [gyogyou]
デジタル大辞泉ぎょ‐ぎょう〔‐ゲフ〕【漁業】魚介類の捕獲・採取や養殖などを行う産業。日本標準産業分類