Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)漁(ngư) 師(sư)Âm Hán Việt của 漁師 là "ngư sư". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 漁 [ngư] 師 [sư]
Cách đọc tiếng Nhật của 漁師 là りょうし [ryoushi]
デジタル大辞泉りょう‐し〔レフ‐〕【漁師】漁をして暮らしている人。