Âm Hán Việt của 滲出 là "sấm xuất".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 滲 [sấm] 出 [xuất]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 滲出 là しんしゅつ [shinshutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しん‐しゅつ【×滲出】 読み方:しんしゅつ [名](スル) 1液体が外ににじみ出ること。「地の細孔から—する乳汁(にゅうじゅう)によって養われて」〈寅彦・ルクレチウスと科学〉 2炎症によって血管壁や組織の性質が変化して、血液や組織液が血管外にしみ出ること。 Similar words: にじみ出る漏出滲み出る滲む染み出る