Âm Hán Việt của 滲み出る là "sấm mi xuất ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 滲 [sấm] み [mi] 出 [xuất] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 滲み出る là しみでる [shimideru], にじみでる [nijimideru]