Âm Hán Việt của 滲み出る là "sấm mi xuất ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 滲 [sấm] み [mi] 出 [xuất] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 滲み出る là しみでる [shimideru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しみ・でる【染(み)出る/×滲み出る】 読み方:しみでる [動ダ下一]「染み出す」に同じ。「包帯に血が—・でてくる」 ・・・他単語一覧 other possible words: ● にじみ出る にじみでる