Âm Hán Việt của 滞留 là "trệ lưu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 滞 [trệ] 留 [lưu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 滞留 là たいりゅう [tairyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たい‐りゅう〔‐リウ〕【滞留】 読み方:たいりゅう [名](スル) 1物事が順調に進まずとどこおること。停滞。「雪のため貨物輸送が—する」 2旅先でしばらくとどまっていること。滞在。逗留(とうりゅう)。「ロンドンに半年ほど—する」 Similar words: 滞在残存駐在在留ステイ