Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)滞(trệ) 在(tại)Âm Hán Việt của 滞在 là "trệ tại". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 滞 [trệ] 在 [tại]
Cách đọc tiếng Nhật của 滞在 là たいざい [taizai]
三省堂大辞林第三版たいざい[0]【滞在】(名)スル家を離れてよそに長くとどまっていること。滞留。逗留(とうりゆう)。「二か月パリに-する」#デジタル大辞泉たい‐ざい【滞在】読み方:たいざい[名](スル)よそに行って、ある期間そこにとどまること。逗留(とうりゅう)。「ホテルに—する」Similar words:残存 駐在 在留 滞留 ステイ