Âm Hán Việt của 滑走 là "hoạt tẩu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 滑 [cốt, hoạt] 走 [tẩu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 滑走 là かっそう [kassou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かっ‐そう〔クワツ‐〕【滑走】 読み方:かっそう [名](スル) 1すべって進むこと。また、すべるように進むこと。「氷上を—する」 2飛行機が、離着陸のときに地上や水上を走ること。 Similar words: スライディングスライド上滑り滑り