Âm Hán Việt của 滑っこい là "hoạt koi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 滑 [cốt, hoạt] っ [] こ [ko] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 滑っこい là すべっこい [subekkoi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 すべっ‐こ・い【滑っこい】 読み方:すべっこい [形]《「すべこい」の音変化》非常になめらかな感じである。すべすべしている。「赤ん坊の—・い肌」 [派生]すべっこさ[名] Similar words: 平坦フラット平ら平滑平ったい