Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)滋(tư) 養(dưỡng)Âm Hán Việt của 滋養 là "tư dưỡng". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 滋 [tư] 養 [dưỡng, dượng]
Cách đọc tiếng Nhật của 滋養 là じよう [jiyou]
デジタル大辞泉じ‐よう〔‐ヤウ〕【滋養】からだの栄養となること。また、そのもの。「滋養をとる」「滋養物」