Âm Hán Việt của 溺死 là "nịch tử".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 溺 [niệu, nịch] 死 [tử]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 溺死 là できし [dekishi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 でき‐し【溺死】 読み方:できし [名](スル)水におぼれて死ぬこと。おぼれ死に。水死。「川で—する」「—者」 Similar words: 水死溺れる沈溺溺没