Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)溺(nịch) れ(re) る(ru)Âm Hán Việt của 溺れる là "nịch reru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 溺 [niệu, nịch] れ [re] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 溺れる là おぼれる [oboreru]
デジタル大辞泉おぼ・れる【溺れる】[動ラ下一][文]おぼ・る[ラ下二]《「おぼ(溺)ほる」の音変化》1泳げないで死にそうになる。また、水中に落ちて死ぬ。「川で―・れる」2理性を失うほど夢中になる。心を奪われる。ふける。「酒色に―・れる」[補説]書名別項。→溺レる