Âm Hán Việt của 溢流 là "dật lưu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 溢 [dật] 流 [lưu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 溢流 là いつりゅう [itsuryuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いつ‐りゅう〔‐リウ〕【×溢流】 読み方:いつりゅう [名](スル)あふれ流れること。「堤を決して—した」 Similar words: オーバーフロー越流溢水