Âm Hán Việt của 溢れ落ちる là "dật re lạc chiru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 溢 [dật] れ [re] 落 [lạc] ち [chi] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 溢れ落ちる là こぼれおちる [koboreochiru]