Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 溢( dật ) す( su )
Âm Hán Việt của 溢す là "dật su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
溢 [dật] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 溢す là こぼす [kobosu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 あや・す【▽零す】 読み方:あやす [動サ四]血・汗などを滴らせる。流す。こぼす。「血を—・して婆羅門に飲ましめ」〈今昔・四・一七〉 #こぼ・す【▽零す/▽翻す/×溢す】 読み方:こぼす [動サ五(四)] 1容器を、うっかりひっくり 返したり 傾けたりして、中に入っている物を外に出してしまう。また、 液体、粉末、粒状のものを容器などからあふれさせたり、物の間から漏らしたりして外へとり落とす。「水を—・す」「御飯を—・す」「あせって 返球を—・してしまう」 2涙などを不覚にも落とす。「思わず涙を—・す」「よだれを—・す」 3うれしさなどの感情を表に出す。「笑みを—・す」 4不満や泣き言などを胸に収めておけないでつい人に言ってしまう。ぶつぶつ言って 訴える。「愚痴を—・す」「仕事がつまらないと—・す」 5すきまから外へはみ出るようにする。見えるようにする。「色々の衣(きぬ)ども—・し出でたる人の」〈枕・七六〉[可能]こぼせるSimilar words :溢す
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
làm đổ, làm rơi, làm nhỏ giọt