Âm Hán Việt của 溢す là "dật su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 溢 [dật] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 溢す là あぶす [abusu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あぶ・す【×溢す】 読み方:あぶす [動サ四]余す。残す。 「さしも深き御志なかりけるをだに落とし—・さず」〈源・玉鬘〉 Similar words: 零す