Âm Hán Việt của 溜め込む là "lưu me vu mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 溜 [lưu] め [me] 込 [vu, chứa] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 溜め込む là ためこむ [tamekomu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ため‐こ・む【×溜め込む】 読み方:ためこむ [動マ五(四)]ためてしまいこむ。盛んにためる。「たんまり金を—・む」 Similar words: 貯える積立て積みたてる積み立てる積み立て
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chất chứa, tích tụ, tích trữ, gom góp, đọng lại, giữ lại