Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 溜( lưu ) め( me ) る( ru )
Âm Hán Việt của 溜める là "lưu me ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
溜 [lưu] め [me ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 溜める là ためる [tameru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 た・める【×溜める】 [動マ下一][文]た・む[マ下二] 1少しずつ集めて量をふやす。集めたものを減らさずに取っておく。集めたくわえる。「雨水を―・める」「目に涙を―・めて哀願する」 2(「貯める」とも書く)たくわえを多くする。「小金(こがね)を―・める」 3力などを発揮するのをぎりぎりまで押さえて、たくわえておく。「腰を―・めて打つ」 4物事の決まりをつけず、とどこおらせる。なすべき物事をかたづけないまま残してしまう。「仕事を―・める」「家賃を―・める」 5釣りで、さおの弾力性を利用して魚の引きに耐え、魚を弱らせる。 6とどめる。とめる。「追っかけて討手をだに下したらば、敵、足を―・むまじかりしを」〈太平記・八〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tích trữ, lưu lại, gom lại