Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 溜( lưu ) ま( ma ) る( ru )
Âm Hán Việt của 溜まる là "lưu ma ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
溜 [lưu ] ま [ma ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 溜まる là たまる [tamaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 たま・る【×溜まる】 読み方:たまる [動ラ五(四)] 1物事が少しずつ積もり集まって多くなる。1か所に集まってとどまる。「ごみが—・る」「水が—・る」「耳垢(みみあか)が—・る」「ストレスが—・る」 2(「貯まる」とも書く)たくわえが多くなる。「資金が—・る」 3なすべき物事が処理されず、しだいに増えていったりとどこおったりしたままである。「仕事が—・る一方だ」「部屋代の支払いが—・る」 4とどまって動かない。静止する。「しばしは矢にかせがれて、—・るやうにぞ見えし」〈古活字本保元・中〉Similar words :集める コレクト 集結 寄せ集める 聚合
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tích tụ, dồn lại, chất đống